Nhật Bản là quốc đảo có nền kinh tế hàng đầu thế giới, do vậy hệ thống cảng biển đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động giao thương quốc tế. Dưới đây là danh sách các cảng biển lớn nhất Nhật Bản ảnh hưởng trực tiếp hoạt động xuất nhập khẩu từ Việt Nam.
Nhật Bản tên gọi đầy đủ là Nhật Bản Quốc (日本国), là một đảo quốc và quốc gia có chủ quyền nằm ở khu vực Đông Á, tọa lạc trên biển Thái Bình Dương. Nhật Bản là một quần đảo núi lửa gồm khoảng 6.852 đảo, chủ yếu nằm trong khu vực ôn đới với bốn mùa rõ rệt, nhưng có khí hậu khác biệt dọc theo chiều dài đất nước. Vì Nhật Bản là một quốc đảo nên có rất nhiều cảng trên khắp đất nước. Trong số đó, các cảng được sử dụng làm cảng thương mại vận chuyển hàng hóa đường biển quốc tế chỉ giới hạn ở một số cảng.
1. Cảng Tokyo – Cổng giao thương sầm uất của Nhật Bản
Cảng Tokyo, tọa lạc tại vịnh Tokyo, là một trong những cảng biển lớn và quan trọng nhất Nhật Bản. Cảng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế quốc gia, là trung tâm giao thương sầm uất kết nối Nhật Bản với các nước trên thế giới.
Nó duy trì mối quan hệ thương mại mạnh mẽ với các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, các quốc gia Đông Nam Á, Châu Mỹ và Châu Âu. Nó tạo ra cơ hội việc làm, hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương và thúc đẩy đổi mới trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Quy mô cảng biển: Diện tích: 1.033 ha. Chiều dài cầu tàu: 43km. Du khách có thể tham quan các bến tàu, cầu cảng, khu vực kho bãi, và trải nghiệm các hoạt động du lịch biển.
Cảng Tokyo sở hữu hệ thống kho bãi hiện đại, phục vụ nhu cầu lưu trữ và phân phối hàng hóa. Đây là một trong những cảng biển lớn nhất Nhật Bản và Thái Bình Dương, tạo điều kiện cho hàng hóa lưu thông thuận lợi và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Các hãng tàu phục vụ: Maersk, CMA CGM, Cosco, Hapag Lloyd, OOCL, ONE, SCI, Star Shipping, Sealand, PIL, MSC,…
2. Cảng Chiba – Cảng biển lớn nhất Nhật Bản
Cảng Chiba, tọa lạc tại Vịnh Tokyo, là cảng biển lớn nhất Nhật Bản về diện tích và là cảng biển lớn thứ 2 về lượng hàng hóa thông qua. Hơn 20% lượng hàng hóa xuất nhập khẩu của Nhật Bản đi qua Cảng Chiba.
Cảng trải dài hoạt động tại các thành phố Ichikawa, Funabashi, Narashino, Chiba, Ichihara, Sodegaura. Loại hình hàng hóa:
-
94% hàng hóa qua cảng Chiba là hàng hóa công nghiệp.
-
Nhập khẩu: Dầu thô, khí tự nhiên lỏng (LNG), quặng kim loại, ngũ cốc,…
-
Xuất khẩu: Xe cộ, máy móc, thiết bị điện tử, hóa chất, thép,…
Hạ tầng và trang thiết bị:
-
Hệ thống cầu bến hiện đại, có thể tiếp nhận tàu có trọng tải lớn.
-
Kho bãi rộng rãi, cùng hệ thống kho lạnh, kho bảo quản chuyên dụng.
-
Hệ thống thiết bị xếp dỡ hàng hóa tiên tiến, tự động hóa cao.
Lợi thế của cảng:
-
Vị trí chiến lược: Gần Tokyo, khu vực kinh tế trọng điểm của Nhật Bản.
-
Hệ thống giao thông kết nối đa dạng: Đường bộ, đường sắt, đường thủy.
-
Môi trường đầu tư thuận lợi, chính sách ưu đãi thu hút doanh nghiệp.
3. Cảng Yokohama Nhật Bản
Cảng Yokohama là một trong những cảng biển lớn và quan trọng của Nhật Bản, đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động xuất nhập khẩu. Cảng nằm ở thành phố Yokohama, tỉnh Kanagawa, gần thủ đô Tokyo.
Cảng Yokohama được thành lập vào năm 1859, là một trong những cảng biển đầu tiên của Nhật Bản được mở cửa cho thương mại quốc tế.
Cảng Yokohama có diện tích rộng lớn với nhiều bến cảng hiện đại, có thể tiếp nhận tàu container cỡ lớn. Cảng được trang bị hệ thống thiết bị tiên tiến cho việc xếp dỡ hàng hóa, đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Cảng cung cấp đa dạng các dịch vụ liên quan đến xuất nhập khẩu, bao gồm:
-
Dịch vụ vận tải container
-
Dịch vụ kho bãi
-
Dịch vụ thủ tục hải quan
-
Dịch vụ logistics.
Các mặt hàng xuất khẩu chính qua cảng Yokohama bao gồm: Ô tô và phụ tùng ô tô, Máy móc và thiết bị, Điện tử, Hóa chất.
Các mặt hàng nhập khẩu chính qua cảng Yokohama bao gồm: Nhiên liệu, Nguyên liệu thô, Thực phẩm, Hàng tiêu dùng.
4. Cảng Shimizu trong hoạt động xuất nhập khẩu
Cảng Shimizu tọa lạc tại thành phố Shimizu, tỉnh Shizuoka, Nhật Bản. Lịch sử của Cảng Shimizu có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng như một cảng cá nhỏ. Tuy nhiên, đến thế kỷ 19, cảng mới thực sự phát triển mạnh mẽ sau khi được chính phủ Nhật Bản đầu tư và hiện đại hóa.
Cảng Shimizu sở hữu hệ thống hạ tầng hiện đại và tiên tiến, bao gồm:
-
33 cầu tàu với tổng chiều dài hơn 6.000 mét
-
Bến container có thể tiếp nhận tàu container lớn nhất thế giới
-
Kho bãi rộng rãi với diện tích hơn 1 triệu mét vuông
-
Hệ thống thiết bị bốc dỡ hàng hóa hiện đại và tự động hóa cao.
Cảng Shimizu có khả năng tiếp nhận và xử lý nhiều loại hàng hóa khác nhau, bao gồm: Container, Hàng rời, Ô tô, Hàng hóa nguy hiểm, Dầu khí.
Cảng Shimizu được kết nối với các khu vực khác của Nhật Bản và thế giới thông qua hệ thống giao thông hiện đại, bao gồm:
-
Đường bộ: Mạng lưới đường cao tốc hiện đại kết nối Cảng Shimizu với các thành phố lớn khác của Nhật Bản.
-
Đường sắt: Tuyến đường sắt Tokaido Shinkansen kết nối Cảng Shimizu với Tokyo và Osaka.
5. Cảng Nagoya
Cảng Nagoya nằm ở Vịnh Ise, miền Trung Nhật Bản, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của Nhật Bản. Cảng Nagoya là cửa ngõ chính cho khu vực Chubu, nơi tập trung nhiều nhà máy sản xuất lớn. Cảng Nagoya kết nối với nhiều tuyến đường biển quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương hàng hóa với các nước trên thế giới.
Cảng Nagoya sở hữu hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, bao gồm:
-
280 bến tàu với tổng chiều dài 33.990 mét.
-
5 bến container với khả năng tiếp nhận tàu container lớn nhất thế giới.
-
Khu vực kho bãi rộng lớn với diện tích hơn 6 triệu mét vuông.
Cảng Nagoya chuyên vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa, bao gồm:
-
Ô tô và phụ tùng ô tô
-
Máy móc và thiết bị
-
Linh kiện điện tử
-
Hóa chất
-
Ngũ cốc và thức ăn gia súc.
6. Cảng Osaka Nhật Bản
Cảng Osaka là một trong những cảng biển quan trọng nhất của Nhật Bản, đóng góp 20% lưu lượng hàng hóa xuất nhập khẩu của cả nước. Nằm ở vị trí chiến lược tại Vịnh Osaka, nơi giao thoa của các tuyến vận tải biển quốc tế.
Cảng Osaka được thành lập năm 1868, mở ra cánh cửa giao thương quốc tế cho Nhật Bản. Cảng Osaka là một trong những cảng biển container lớn nhất thế giới, với năng lực xếp dỡ 85 triệu tấn hàng hóa mỗi năm.
Diện tích cảng Osaka bao gồm nhiều khu vực khác nhau, cụ thể như sau:
-
Tổng diện tích: 1979.1 ha
-
Diện tích bến cảng: 562,500 m²
-
Diện tích kho bãi: 2.5 triệu m².
Cơ sở hạ tầng hiện đại:
-
Cầu tàu: 14 cầu tàu có khả năng tiếp nhận tàu container cỡ lớn (up to 200,000 DWT)
-
Bến cảng: 40 bến cảng với tổng chiều dài 7,800 mét
-
Kho bãi: Hệ thống kho bãi rộng rãi với diện tích 2.5 triệu mét vuông.
Cảng Osaka là điểm đến của hàng hóa đa dạng, bao gồm:
-
Xuất khẩu: Ô tô, phụ tùng, máy móc, thiết bị, điện tử, hóa chất, dệt may…
-
Nhập khẩu: Nhiên liệu, nguyên liệu thô, thực phẩm, hàng tiêu dùng…
7. Cảng Kobe
Nằm ở vị trí chiến lược tại Vịnh Osaka, Cảng Kobe có thể tiếp cận các tuyến vận tải biển quốc tế chính và kết nối với mạng lưới đường bộ và đường sắt Nhật Bản.
Cảng Kobe được thành lập năm 1868, với năng lực xếp dỡ 49.12 triệu tấn hàng hóa mỗi năm.
Cơ sở hạ tầng hiện đại:
-
Cầu tàu: 34 cầu tàu có khả năng tiếp nhận tàu container cỡ lớn (up to 200,000 DWT)
-
Bến cảng: 40 bến cảng với tổng chiều dài 7,800 mét
-
Kho bãi: Hệ thống kho bãi rộng rãi với diện tích 2.1 triệu mét vuông.
Cảng Kobe phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các cảng biển khác trong khu vực như Busan (Hàn Quốc) và Shanghai (Trung Quốc).
8. Cảng Hakata
Cảng Hakata tọa lạc tại thành phố Fukuoka, đảo Kyushu, Nhật Bản. Nơi đây đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động xuất nhập khẩu của khu vực, kết nối Nhật Bản với các quốc gia khác trên thế giới.
Thời gian vận chuyển hàng đường biển từ Việt Nam đi Nhật khoảng từ 8-15 ngày. Tùy vào vị trí cảng đi và cảng đến, yếu tố ngoại cảnh mà thời gian có thể khác nhau.
Mã Cảng Biển Tại Nhật Bản (Japan)
Quốc gia
|
Tên cảng biển
|
Mã cảng
|
Japan |
Akita |
JP AXT |
Japan |
Amagasaki |
JP AMA |
Japan |
Chiba |
JP CHB |
Japan |
Hachinohe |
JP HHE |
Japan |
Hokkaido |
JP HKD |
Japan |
Higashiharima |
JP HHR |
Japan |
Himeji |
JP HIM |
Japan |
Hiroshima |
JP HIJ |
Japan |
Kawasaki |
JP KWS |
Japan |
Kinuura |
JP KNU |
Japan |
Kobe |
JP UKB |
Japan |
Kushiro, Hokkaido |
JP KUH |
Japan |
Mizushima |
JP MIZ |
Japan |
Moji |
JP MOJ |
Japan |
Nagoya |
JP NGO |
Japan |
Osaka |
JP OSA |
Japan |
Sakai |
JP SAK |
Japan |
Sakata |
JP SKT |
Japan |
Shimizu |
JP SMZ |
Japan |
Tokyo |
JP TYO |
Japan |
Tomakomai |
JP TMK |
Japan |
Yokohama |
JP YOK |
Phía trên đây là
danh sách các cảng biển quan trọng tại Nhật Bản. Nhờ vị thế được bao bọc bởi biển, với sự hiện diện của nhiều cảng biển lớn và nhỏ, Nhật Bản đã tận dụng ưu điểm này để phát triển hệ thống cảng biển, tạo ra nguồn lợi kinh tế khổng lồ cho đất nước. Đồng thời, quốc gia này đang tăng cường đầu tư vào các cảng biển, thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu các mặt hàng như ô tô, phụ kiện ô tô, linh kiện điện tử… ra thị trường quốc tế, tạo ra nhiều cơ hội mới và thúc đẩy mạnh mẽ hơn trong lĩnh vực thương mại quốc tế, góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.